Có 2 kết quả:
內在座標 nèi zài zuò biāo ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧㄠ • 内在坐标 nèi zài zuò biāo ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧㄠ
nèi zài zuò biāo ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
intrinsic coordinates (geometry)
Bình luận 0
nèi zài zuò biāo ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
intrinsic coordinates (geometry)
Bình luận 0